|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải lương
| théâtre rénové (du Sud-Vietnam) | | | réformer | | | Cải lương tập tục | | réformer les coutumes | | | chủ nghĩa cải lương | | | réformisme | | | người theo chủ nghĩa cải lương | | | réformiste | | | sự cải lương | | | réformation; réforme | | | tư tưởng cải lương | | | idées réformistes |
|
|
|
|